Có 2 kết quả:
外劳 wài láo ㄨㄞˋ ㄌㄠˊ • 外勞 wài láo ㄨㄞˋ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 外籍勞工|外籍劳工[wai4 ji2 lao2 gong1]
(2) foreign worker
(2) foreign worker
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbr. for 外籍勞工|外籍劳工[wai4 ji2 lao2 gong1]
(2) foreign worker
(2) foreign worker
Bình luận 0